WebAug 8, 2024 · mix in motion. Start something moving, give sầu impetus khổng lồ something, as in A press conference phối the new project in motion. It is also put as mix the wheels in motion, as in Let"s set the wheels in motion for the new library wing. This idiom dates from about 1800. It was preceded by put in motion, which dates from the mid-1600s. WebFeb 14, 2024 · Set In Motion Là Gì ? Nghĩa Của Từ Set In Motion. Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một …
set in motion trong Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng …
Webset in motion. set in motion Start something moving, give impetus to something, as in A press conference phối the new project in motion. It is also put as mix the wheels in … WebJun 27, 2024 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” to set in motion “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để bryan desmond coffey
Nghĩa của từ Motion - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebAug 13, 2024 · Nếu bạn ' set the wheels in motion ' (lăn bánh chuyển động), điều đó có nghĩa là bạn làm điều gì sẽ dẫn đến một loạt các hành động nối tiếp nhau diễn ra. Victoria dreamed of becoming an Olympic cycling champion. She set the wheels in motion by buying a racing bike. Neil decided to move to the country. WebEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Motion examples of perceptual regions